Công suất của điều hòa treo tường thể hiện khả năng làm lạnh và thường được đo bằng BTU (British Thermal Unit) hoặc kW. Công suất càng cao thì càng phù hợp với diện tích lớn hơn.
Dù việc xác định công suất thường bắt đầu từ diện tích hoặc thể tích, nhưng các chuyên gia coi đây là chỉ số tham khảo bước đầu. Để chọn đúng, bạn cần tính đến thêm yếu tố như khả năng cách nhiệt, môi trường sử dụng và thiết kế không gian.
Lưu ý: công suất không phải yếu tố duy nhất quyết định hiệu quả làm mát. Việc đánh giá tổng thể giúp đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, tiết kiệm và đúng với nhu cầu thực tế.
Khi lắp điều hòa, nhiều người thường chọn theo cảm tính hoặc nghe theo lời khuyên chung chung từ người bán. Tuy nhiên, việc chọn sai công suất điều hòa có thể khiến thiết bị hoạt động không hiệu quả, gây tốn điện hoặc không đủ mát. Việc hiểu và áp dụng đúng công thức tính toán sẽ giúp bạn chọn được công suất phù hợp với từng không gian thực tế.
Sau khi đã xác định được diện tích không gian cần làm mát, bạn có thể tính toán công suất điều hòa treo tường phù hợp dựa trên những số liệu này. Dưới đây là các công thức phổ biến được sử dụng để lựa chọn công suất chính xác:
Cách tính đơn giản và phổ biến nhất là nhân diện tích phòng (đơn vị: mét vuông) với hệ số cố định 600.
Ví dụ: nếu diện tích phòng là 20m², ta tính: 20 × 600 = 12.000 BTU
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi cơ bản dưới đây:
Diện tích phòng (m²) |
Công suất cần thiết |
Loại phòng phù hợp |
---|---|---|
Dưới 15m² |
9.000 BTU (~1.0 HP) |
Phòng ngủ nhỏ |
15–20m² |
12.000 BTU (~1.5 HP) |
Phòng khách |
20–30m² |
18.000 BTU (~2.0 HP) |
Văn phòng nhỏ |
30–40m² |
24.000 BTU (~2.5 HP) |
Phòng họp |
Trên 40m² |
>24.000 BTU (>2.5 HP) |
Quán ăn, hội trường nhỏ |
Lưu ý: Bảng trên áp dụng cho phòng có chiều cao trần tiêu chuẩn 3m, cách nhiệt tốt và không có nguồn sinh nhiệt lớn. Trong trường hợp phòng nhiều kính, hướng nắng hoặc có thiết bị sinh nhiệt, nên cộng thêm từ 10–30% công suất.
Trước khi chọn công suất điều hòa, bạn cần xác định diện tích chính xác của từng không gian. Với nhà ở thông thường, chỉ cần đo chiều dài × chiều rộng từng phòng.
Với công trình lớn hoặc có bản vẽ thiết kế, có thể tra diện tích từ sơ đồ. Trong trường hợp thiết kế không gian phức tạp như thông tầng, nhiều vách ngăn hoặc kết cấu lệch tầng, cần xác định rõ khu vực nào thực sự cần điều hòa. Ví dụ: nhà có tầng lửng hoặc gác mái, tùy thiết kế mở hay đóng mà công suất điều hòa sẽ thay đổi.
Phương pháp này chính xác hơn, đặc biệt phù hợp với không gian trần cao, phòng thông tầng hoặc có nhu cầu làm lạnh toàn bộ thể tích đều.
Công thức: BTU = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m) × Hệ số tải nhiệt
Trong đó, hệ số tải nhiệt phổ biến:
Ví dụ: Phòng khách 5m × 4m × 3m, có cửa kính lớn và nắng hướng Tây: 5 × 4 × 3 × 1.000 = 60.000 BTU
Nên chọn máy ≥ 2.5 HP inverter hoặc chia thành 2 dàn riêng biệt để đảm bảo hiệu quả làm lạnh.
Bạn nên tính theo thể tích thay vì diện tích trong các trường hợp sau:
Công thức nâng cao này có tính đến khả năng giữ nhiệt – yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến công suất làm lạnh cần thiết. Tùy vào đặc điểm kết cấu, mỗi loại tường sẽ có hệ số cách nhiệt khác nhau như:
Công thức áp dụng: Công suất = Thể tích phòng × Chênh lệch nhiệt độ mong muốn × Hệ số cách nhiệt
Ví dụ: phòng 100m² có nhiều cửa kính, cần giảm 10°C so với môi trường bên ngoài:
100 × 10 × 30 = 30.000 BTU
Như đã đề cập, công suất điều hòa được tính toán theo diện tích hoặc thể tích chỉ là bước khởi đầu. Để đưa ra quyết định chính xác và đảm bảo điều hòa vận hành hiệu quả, bạn cần cân nhắc thêm nhiều yếu tố khác. Dưới đây là những yếu tố quan trọng không thể bỏ qua:
Hướng nhà ảnh hưởng đến lượng nhiệt hấp thụ mỗi ngày và nhu cầu làm mát. Những ngôi nhà quay về hướng Nam hoặc Bắc thường mát mẻ hơn vì tránh được ánh nắng trực tiếp. Ngược lại, nhà hướng Tây thường nóng hơn rõ rệt do đón nắng chiều, dẫn đến nhu cầu làm mát cao hơn.
Một số trường hợp nên tăng 10–20% công suất tiêu chuẩn:
Gợi ý: Có thể tăng thêm từ 1.000–3.000 BTU hoặc lựa chọn máy inverter để tăng hiệu suất điều chỉnh tải lạnh.
Kiến trúc và cách bố trí không gian ảnh hưởng đến luồng lưu thông không khí tự nhiên. Thiết kế mặt bằng từng phòng cũng quyết định mức độ cần thiết của việc làm mát. Việc khảo sát hiện trạng kỹ lưỡng sẽ giúp bạn xác định chính xác công suất điều hòa treo tường cần dùng cho từng khu vực.
Đặc biệt, các không gian có thiết kế hở, ít vách ngăn, hoặc nhiều khu vực chức năng trong cùng một phòng có thể khiến hiệu suất làm mát giảm, đòi hỏi công suất điều hòa lớn hơn.
Loại vật liệu sử dụng trong công trình đóng vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt. Những vật liệu có tính cách nhiệt tốt giúp giảm thất thoát hơi lạnh, từ đó không cần phải lắp điều hòa có công suất quá lớn để đạt được hiệu quả mong muốn.
Các yếu tố khiến thất thoát nhiệt tăng và cần nâng công suất gồm:
Khuyến nghị: Cộng thêm từ 15–30% BTU so với công suất tiêu chuẩn nếu gặp một hoặc nhiều điều kiện kể trên.
Vị trí địa lý, khí hậu, mức nhiệt độ và độ ẩm là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến công suất điều hòa cần thiết. Tại các vùng có khí hậu nóng ẩm hoặc nắng nóng kéo dài, bạn có thể phải tăng thêm công suất máy để đảm bảo hiệu quả làm mát.
Bên cạnh đó, số lượng người sử dụng và thiết bị sinh nhiệt trong phòng cũng góp phần làm tăng tải lạnh cần thiết:
Ví dụ thực tế:
Khi lựa chọn công suất điều hòa treo tường, hãy cân nhắc kỹ những yếu tố trên để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế. Tham khảo ý kiến từ chuyên gia kỹ thuật hoặc nhà cung cấp uy tín cũng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác hơn.
Sau khi xác định được công suất cần thiết, việc lựa chọn model điều hòa cụ thể sẽ giúp tối ưu hiệu quả làm mát. Một số yếu tố cần xem xét gồm:
Bạn nghĩ rằng chỉ cần “mát là được” khi chọn công suất điều hòa? Suy nghĩ này có thể khiến bạn mất tiền điện oan hoặc rơi vào cảnh lạnh không đủ dùng. Dưới đây là hai rủi ro lớn nhất khi chọn sai công suất – cả khi chọn thiếu lẫn chọn dư so với thực tế sử dụng.
Nếu công suất điều hòa thấp hơn yêu cầu, máy sẽ phải hoạt động liên tục ở tải tối đa. Điều này dẫn đến:
Ví dụ: phòng khách 25m² nhưng chỉ lắp máy 1.0 HP → công suất không đủ, máy chạy liên tục nhưng phòng vẫn không mát.
Ngược lại, nếu chọn máy quá lớn so với nhu cầu:
Tình huống phổ biến: phòng ngủ 12m² nhưng lắp máy 2.0 HP → lạnh nhanh nhưng không dễ chịu, đặc biệt ban đêm.
Việc xác định đúng cách chọn công suất điều hòa không chỉ giúp làm mát hiệu quả mà còn giảm chi phí vận hành lâu dài. Từ bảng quy đổi công suất đến các yếu tố phụ như ánh nắng, cách nhiệt hay số người sử dụng, tất cả đều cần được cân nhắc. Đừng quên kết hợp với máy inverter và chỉ số EER cao để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.