Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

  • 14/12/2022
Bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng điều khiển điều hòa Sumikura Gold Inverter? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách vận hành remote, từng chế độ thông minh và những mẹo tiết kiệm điện cực kỳ thiết thực. Cùng khám phá ngay hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa chi tiết, dễ hiểu, dành cho cả người mới.

Ký hiệu các phím trên điều khiển điều hòa Gold Inverter Sumikura

Trước khi tìm hiểu cách sử dụng điều khiển điều hòa, bạn cần nắm rõ chức năng của từng nút bấm trên remote. Việc hiểu đúng ký hiệu sẽ giúp bạn thao tác nhanh chóng, lựa chọn chế độ phù hợp và khai thác hiệu quả các tính năng của máy.

Thiết kế tổng quan: Remote điều hòa Sumikura Gold Inverter thường có hình dáng dạng thanh dài, màn hình LCD hiển thị rõ nét và các phím chức năng được bố trí trực quan. Dễ dàng thao tác với cả người lớn tuổi.

Các phím chức năng phổ biến:

  • Nút nguồn (Power): Là nút màu cam nằm chính giữa điều khiển, dùng để bật hoặc tắt máy điều hòa.
  • Super: Kích hoạt chế độ làm lạnh hoặc sưởi nhanh. Máy sẽ vận hành với công suất tối đa trong thời gian ngắn để đạt nhiệt độ mong muốn. Khi làm lạnh, tốc độ quạt sẽ ở mức 5, nhiệt độ cài sẵn là 16°C (hoặc 61°F). Khi làm nóng, nhiệt độ mặc định là 30°C (tương đương 86°F) và quạt sẽ chạy ở chế độ tự động.
  • Sleep (chế độ ngủ): Hoạt động dựa trên cơ chế tự điều chỉnh nhiệt độ trong suốt thời gian cài đặt, giúp duy trì nhiệt độ phòng phù hợp với thân nhiệt ban đêm. Mang lại cảm giác thoải mái và tiết kiệm điện.
  • Quiet (chế độ yên tĩnh): Giảm tiếng ồn của dàn lạnh xuống mức thấp nhất bằng cách giảm công suất quạt và máy nén. Thích hợp sử dụng vào buổi trưa hoặc đêm khi cần không gian yên tĩnh. Chỉ có ở một số dòng máy nhất định.
  • Điều chỉnh độ sáng (Light): Ký hiệu bóng đèn, chỉ xuất hiện trên một số model. Khi bật, đèn báo trên dàn lạnh sẽ tắt hoàn toàn, giúp dễ ngủ hơn vào ban đêm. Nhấn bất kỳ nút nào để bật lại hiển thị.
  • Smart: Tính năng thông minh sử dụng thuật toán fuzzy logic, cho phép máy tự khởi động chế độ làm mát phù hợp với nhiệt độ phòng, dù đang bật hay tắt. Chế độ này chỉ có ở một số dòng máy nhất định.
  • Temp: Dùng để điều chỉnh và hiển thị mức nhiệt độ trên dàn lạnh. Ngoài ra còn hiển thị thời gian hẹn giờ hoặc thời gian thực tùy từng chế độ.
  • Fan Speed (tốc độ quạt): Cho phép điều chỉnh tốc độ gió ở ba mức: thấp, trung bình, cao. Khi kích hoạt, quạt gió chạy liên tục còn dàn nóng sẽ tạm ngưng hoạt động, giúp lưu thông không khí hiệu quả hơn.
  • ECO (tiết kiệm điện): Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ có ở một số mẫu máy. Khi bật, máy nén hoạt động ở khoảng 70% công suất. Cứ mỗi giờ, nhiệt độ sẽ tự tăng thêm 1°C, tối đa là 2°C sau 2 giờ hoạt động.
  • Mode: Chuyển đổi giữa các chế độ vận hành như làm lạnh (Cool), hút ẩm (Dry), quạt (Fan), tự động (Auto) theo nhu cầu.
  • Swing: Gồm hai nút điều chỉnh hướng gió. Nút trên điều chỉnh hướng gió ngang (trái/phải), nút dưới điều chỉnh hướng dọc (lên/xuống), giúp phân phối khí mát đều khắp phòng.
  • Lock: Khóa các chức năng của remote, ngăn thao tác vô tình. Khi bật chế độ này, màn hình sẽ ngừng hiển thị và mọi phím bấm sẽ bị vô hiệu hóa tạm thời.
  • Timer (hẹn giờ): Cho phép cài đặt thời gian bật hoặc tắt điều hòa tự động. Đây là tính năng phổ biến và được yêu thích vì giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, nhất là khi dùng ban đêm hoặc lúc vắng nhà.
  • Reset: Nút đặt lại toàn bộ cài đặt về mặc định ban đầu. Thường nằm chìm, cần dùng que nhỏ nhấn vào để thực hiện thao tác reset khi điều khiển bị treo hoặc lỗi hiển thị.

Màn hình hiển thị và biểu tượng thường gặp:

Trên màn hình LCD của remote, bạn có thể bắt gặp các biểu tượng sau:

  • Nhiệt độ cài đặt: Hiển thị mức nhiệt độ hiện tại của máy.
  • Cool: Chế độ làm lạnh.
  • ???? Dry: Chế độ hút ẩm.
  • ???? Fan: Chế độ quạt.
  • A Auto: Chế độ tự động.
  • Timer: Biểu tượng hẹn giờ.
  • ???? Lock: Biểu tượng khóa trẻ em (nếu có).
  • Tốc độ quạt: Low, Mid, High hoặc Auto.

Việc hiểu và nhận biết đúng các biểu tượng này giúp bạn dễ dàng kiểm soát hoạt động của điều hòa, đặc biệt trong môi trường thiếu sáng hoặc cần thao tác nhanh.

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

Cách sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

Dòng điều hòa Gold Inverter của Sumikura sở hữu nhiều tính năng vượt trội so với các mẫu điều hòa thông thường, đặc biệt là khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn sử dụng điều khiển từ xa một cách dễ dàng và chính xác.

1. Cách bật và tắt máy điều hòa Gold Inverter

Để bật máy, bạn chỉ cần nhấn vào nút nguồn (ON/OFF) trên điều khiển. Nếu điều hòa thuộc dòng máy mới, màn hình remote sẽ hiển thị chữ “On”, đồng thời đèn báo “Run” trên dàn lạnh sẽ sáng lên – biểu hiện máy đã sẵn sàng hoạt động.

Khi muốn tắt điều hòa, bạn thao tác tương tự bằng cách nhấn lại nút nguồn. Máy sẽ phát ra tiếng “bíp” và đèn báo Run sẽ tắt, xác nhận thiết bị đã ngừng vận hành.

Lưu ý: Trong một số trường hợp, khi bạn chuyển đổi chế độ vận hành, điều hòa có thể phản hồi chậm khoảng 1 phút. Đặc biệt ở chế độ sưởi, hơi ấm không phát ra ngay mà cần 2–5 phút để làm tan sương đọng ở dàn nóng. Khi đó, dàn lạnh mới bắt đầu thổi khí ấm vào phòng. Nếu bạn vô tình nhấn nhầm nút tắt, nên chờ khoảng 3 phút để máy khởi động lại hoàn toàn.

2. Cách điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt và hướng gió

Việc điều chỉnh đúng các thông số giúp điều hòa hoạt động hiệu quả và tiết kiệm điện:

  • Nhiệt độ: Dùng nút TEMP / để tăng hoặc giảm nhiệt độ theo ý muốn. Mức lý tưởng khuyến nghị là từ 26–28°C.
  • Tốc độ quạt: Nhấn nút FAN để chọn giữa các cấp độ: thấp, trung bình, cao hoặc tự động.
  • Hướng gió:
    • Swing dọc: Nhấn nút, cánh gió sẽ tự xoay lên – xuống. Nhấn lại để cố định tại vị trí mong muốn.
    • Swing ngang: Nhấn để cửa gió tự động xoay trái – phải.

Mẹo nhỏ: Nếu không muốn gió thổi trực tiếp vào người, hãy chỉnh hướng gió lên cao hoặc sang ngang và bật chế độ Auto để khí lạnh lan tỏa đều khắp phòng.

3. Chế độ vận hành của điều hòa

Nút Mode dùng để chọn các chế độ hoạt động chính của điều hòa. Mỗi lần nhấn sẽ chuyển tuần tự qua các chế độ:

  • Cool – Làm lạnh
  • Dry – Hút ẩm
  • Fan Only – Quạt
  • Heating – Sưởi ấm (chỉ có ở máy 2 chiều)

Bạn dừng lại ở chế độ nào thì máy sẽ tự động vận hành theo chế độ đó.

Chế độ Dry:

  • Kích hoạt bằng cách nhấn nút MODE cho đến khi thấy biểu tượng giọt nước ????.
  • Tác dụng: hút ẩm trong không khí, giữ độ ẩm ở mức lý tưởng 45–60%.
  • Ứng dụng: phù hợp ngày nồm ẩm, trời mưa.
  • Lưu ý: không nên dùng liên tục quá lâu để tránh gây khô da, nứt nẻ.

Chế độ Auto (TVC):

  • Nhấn nút MODE đến khi hiển thị chữ “Auto” hoặc biểu tượng chữ A.
  • Tự động điều chỉnh nhiệt độ và quạt phù hợp môi trường thực tế.
  • Thích hợp cho người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ vì không cần thao tác nhiều.
  • Tuy nhiên, nhiệt độ mặc định có thể không phù hợp với mọi người, nên điều chỉnh lại nếu thấy không thoải mái.

Lưu ý: Chế độ Heating không khả dụng trên máy điều hòa 1 chiều.

4. Cách điều chỉnh hướng gió

Remote cho phép bạn điều chỉnh hướng gió theo chiều dọc (lên/xuống) và chiều ngang (trái/phải).

  • Nhấn nút Swing dọc, cánh gió sẽ tự động xoay lên – xuống. Khi đạt được vị trí mong muốn, nhấn thêm một lần nữa để cố định.
  • Với hướng gió ngang, dùng nút Swing ngang, cửa gió sẽ xoay trái – phải tự động theo cơ chế tương tự.

Lưu ý: Một số model không hỗ trợ Swing 4 chiều – chỉ chỉnh được ngang. Không dùng tay chỉnh cánh gió trực tiếp. Nếu bị lệch, nên tắt máy, rút nguồn, sau vài phút khởi động lại.

5. Chế độ Super

Nhấn nút Super một lần để kích hoạt chế độ làm mát, hút ẩm hoặc chạy quạt cực nhanh. Màn hình điều khiển sẽ hiển thị biểu tượng tương ứng với chế độ Super.

  • Nhấn thêm một lần nữa sẽ chuyển sang chế độ sưởi nhanh, quạt hoạt động ở chế độ tự động, nhiệt độ mặc định là 30°C (86°F).

Để thoát chế độ Super, bạn có thể nhấn một trong các nút sau: Super, ON/OFF, Fan Speed, Mode, Sleep hoặc Quiet. Khi đó, màn hình sẽ trở lại trạng thái trước đó.

Lưu ý: Trong khi chế độ Super đang hoạt động, các tính năng SmartEco sẽ bị vô hiệu hóa. Nếu bạn không tắt, điều hòa vẫn tiếp tục duy trì ở trạng thái này.

6. Chế độ im lặng (Quiet)

Nhấn nút Quiet để kích hoạt chế độ yên tĩnh – điều hòa sẽ giảm âm thanh hoạt động của cả dàn nóng và dàn lạnh.

Chế độ này có thể kết hợp với Sleep Mode để mang lại không gian nghỉ ngơi yên tĩnh, dễ chịu hơn. Khi không cần dùng, nhấn lại nút Quiet hoặc các nút: Mode, Fan Speed, Smart, Super để thoát khỏi chế độ này.

Lưu ý: Quiet chỉ áp dụng cho các chế độ: làm mát, sưởi hoặc quạt.

7. Chế độ Smart

Nhấn nút Smart, màn hình sẽ hiển thị biểu tượng xác nhận tính năng được kích hoạt. Đây là chế độ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt phù hợp với điều kiện phòng thực tế.

Bạn có thể nhấn thêm nút Fan Speed để thay đổi cấp gió từ Auto đến 5, 4, 3, 2, 1 tùy nhu cầu. Nếu hướng gió chưa phù hợp, có thể kết hợp thêm nút Swing để điều chỉnh.

Lưu ý: Chế độ Smart chỉ có trên một số dòng máy. Nếu bạn bật Super, Smart sẽ không hoạt động. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể điều chỉnh nhiệt độ thủ công ngay cả khi chế độ Smart đang kích hoạt.

8. Chế độ tiết kiệm điện (Eco)

Nhấn nút Eco để kích hoạt chế độ tiết kiệm điện. Máy sẽ hoạt động ở mức công suất khoảng 70% nhằm giảm tiêu thụ năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu quả làm mát hoặc sưởi.

Để tắt, bạn có thể nhấn lại nút Eco, hoặc dùng các nút: ON/OFF, Mode, Temp /, Fan Speed, Sleep, Quiet.

Lưu ý: Khi Eco được bật, các chế độ Smart và Super sẽ không đạt hiệu quả tối ưu.

9. Nút điều chỉnh ánh sáng (Light)

Nhấn nút có biểu tượng bóng đèn, toàn bộ đèn LED trên dàn lạnh sẽ tắt. Điều này rất hữu ích vào ban đêm, tránh gây chói sáng. Nếu muốn bật đèn lại, chỉ cần nhấn bất kỳ phím nào trên điều khiển.

10. Chế độ hẹn giờ (Timer)

Nút Timer cho phép bạn hẹn thời gian bật hoặc tắt điều hòa tự động.

  • Nhấn Timer, màn hình hiển thị chữ “On” kèm ký hiệu “0h”.
  • Dùng nút ▲/▼ để tăng/giảm thời gian theo từng giờ.
  • Khi chọn đúng thời gian mong muốn, nhấn lại nút Timer để xác nhận. Điều hòa sẽ phát tiếng “bíp”, màn hình ngừng nhấp nháy và giữ nguyên thời gian đã cài.

Để tắt chế độ hẹn giờ, nhấn lại nút Timer. Thiết bị phát ra tiếng bíp và ký hiệu hẹn giờ sẽ biến mất.

Bạn có thể sử dụng chế độ này cho cả việc tự động bậttự động tắt vào thời điểm tùy chọn.

11. Khóa trẻ em và tính năng Reset điều khiển

  • Khóa trẻ em (Child Lock):
    • Một số model có nút LOCK riêng.
    • Nếu không có, bạn nhấn giữ đồng thời MODE TEMP trong 3 giây.
    • Khi kích hoạt, toàn bộ phím bấm bị khóa, tránh trẻ nhỏ bấm nhầm.
  • Reset điều khiển về mặc định:
    • Dùng tăm nhỏ hoặc que chọc vào lỗ nhỏ có ghi “RESET” trên remote.
    • Hoặc: tháo pin ra, chờ 1 phút rồi lắp lại để làm mới cài đặt.

Đây là cách hữu hiệu để khắc phục lỗi treo máy, mất kết nối tín hiệu hoặc hiển thị sai.

12. Chế độ ngủ (Sleep)

Nhấn nút Sleep để kích hoạt chế độ ngủ. Điều hòa sẽ tự điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt nhằm đảm bảo giấc ngủ thoải mái, tiết kiệm điện. Máy sẽ tự ngắt sau 8 giờ hoạt động liên tục.

4 chế độ Sleep với biểu tượng mặt trăng và số lượng ngôi sao tương ứng:

  • Sleep 1 (1 sao): Làm lạnh – tăng 2°C sau 2 giờ, sau đó duy trì nhiệt độ. Làm ấm – giảm 2°C sau 2 giờ.
  • Sleep 2 (2 sao): Làm lạnh – tăng 2°C trong 2 giờ, sau 6 giờ giảm 1°C, sau 7 giờ giảm tiếp 1°C. Làm ấm – giảm 2°C, sau 6 giờ tăng 1°C, sau 7 giờ tăng tiếp 2°C.
  • Sleep 3 (3 sao): Làm lạnh – tăng 1°C sau 1 giờ, 2°C sau 2 giờ, rồi giảm dần. Làm ấm – giảm 2°C sau 1–2 giờ, sau đó tăng dần.
  • Sleep 4 (4 sao): Duy trì nhiệt độ ổn định suốt quá trình hoạt động.

Để hủy chế độ Sleep, nhấn tiếp Smart, Mode, Fan Speed, hoặc nhấn 4 lần liên tiếp nút Sleep. Lưu ý: Một số dòng điều hòa 1 chiều hoặc model cũ không hỗ trợ đầy đủ các chế độ này.

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

Cách thay pin điều khiển điều hòa Gold Inverter

Pin là nguồn năng lượng duy trì hoạt động cho điều khiển điều hòa. Việc thay pin đúng cách không chỉ giúp remote vận hành ổn định mà còn tránh tình trạng chập chờn, màn hình mờ.

Cách lắp pin điều khiển:

  1. Trượt nhẹ nắp lưng điều khiển theo chiều xuống dưới để mở khoang pin (xem minh họa nếu có).
  2. Lắp pin đúng cực: đặt đúng đầu cực dương ( ) và âm (–) theo hướng dẫn trong khoang.
  3. Đậy lại nắp pin bằng cách trượt ngược lại đúng khớp ban đầu.

Lưu ý quan trọng:

  • Chỉ sử dụng pin LR03 AAA 1.5V. Không dùng pin sạc hoặc pin kém chất lượng vì có thể khiến màn hình điều khiển bị mờ dù pin còn mới.
  • Tránh dùng pin cũ lẫn pin mới trong cùng một lần thay.
  • Không để pin tiếp xúc ánh nắng trực tiếp, độ ẩm cao hoặc nguồn nhiệt.

Mẹo sử dụng điều khiển hiệu quả:

  • Khoảng cách lý tưởng từ remote đến dàn lạnh là trong vòng 7 mét, không có vật cản.
  • Tránh đặt remote ở nơi có ánh nắng trực tiếp, ánh sáng mạnh, gần màn hình tivi hoặc thiết bị phát nhiệt – điều này có thể gây nhiễu tín hiệu.
  • Giá đỡ treo tường là phụ kiện tùy chọn, có thể dùng để cố định remote gọn gàng nhưng không bắt buộc.

Khi gặp lỗi không điều khiển được máy hoặc màn hình không sáng, hãy kiểm tra pin trước khi nghĩ đến lỗi phần cứng.

Hiểu rõ cách sử dụng điều khiển là bước đầu tiên để bạn khai thác tối đa các tính năng hiện đại của điều hòa Sumikura Gold Inverter. Qua bài viết, bạn đã có trong tay bộ hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa chi tiết, kèm theo các mẹo tiết kiệm điện và xử lý lỗi phổ biến. Hãy lưu lại và chia sẻ để nhiều người dùng khác cũng có thể vận hành máy hiệu quả, đúng cách.

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Gold Inverter

 

 

Hỗ trợ khách hàng
Bài viết khác
zalo-img.png