Tủ đông là thiết bị làm lạnh chuyên dụng có khả năng bảo quản thực phẩm trong điều kiện nhiệt độ cực thấp, thường dao động từ -18°C đến -25°C. Không giống như tủ lạnh thông thường, tủ đông có khả năng làm đông thực phẩm nhanh và duy trì độ lạnh sâu, giúp thực phẩm giữ nguyên chất lượng trong thời gian dài.
Hiện nay, tủ đông được thiết kế với nhiều kiểu dáng như tủ đông nằm, tủ đông đứng, tủ trưng bày mặt kính và có nhiều mức dung tích khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ hộ gia đình đến các cửa hàng kinh doanh thực phẩm, siêu thị, nhà hàng...
Sự phổ biến ngày càng tăng của tủ đông không chỉ đến từ nhu cầu dự trữ thực phẩm lâu dài mà còn bởi những nâng cấp mạnh mẽ về công nghệ và thiết kế trong những năm gần đây.
Tính năng đa dạng hơn: Từ chức năng cấp đông nhanh, điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt đến công nghệ không đóng tuyết, giúp người dùng tiện lợi hơn trong sử dụng và vệ sinh.
Thiết kế hiện đại, tối ưu diện tích: Tủ đông đứng nhỏ gọn phù hợp với không gian bếp gia đình, trong khi các mẫu tủ lớn với mặt kính trưng bày lại tối ưu cho cửa hàng thực phẩm.
Ứng dụng công nghệ Inverter và tiết kiệm điện: Đây là một trong những cải tiến đáng giá, giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể mà vẫn duy trì hiệu quả làm lạnh ổn định.
Từ những cải tiến trên, tủ đông đã trở thành thiết bị thiết yếu không thể thiếu trong đời sống hiện đại – dù là bảo quản thực phẩm trong gia đình hay kinh doanh chuyên nghiệp.
Nguyên lý hoạt động của tủ đông dựa trên chu trình nhiệt động lực học khép kín, trong đó sử dụng môi chất lạnh (gas lạnh) để thu nhiệt từ bên trong tủ và thải nhiệt ra môi trường bên ngoài. Đây là một nguyên lý làm lạnh phổ biến trong hầu hết các thiết bị điện lạnh như tủ lạnh, máy điều hòa, tủ đông....
Chu trình làm lạnh trong tủ đông thường gồm 4 giai đoạn cơ bản, tuần hoàn liên tục để giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định ở mức rất thấp:
Máy nén (Compressor): Là “trái tim” của hệ thống, máy nén có nhiệm vụ hút môi chất lạnh dạng khí có áp suất thấp từ dàn bay hơi và nén lại thành khí áp suất cao, nhiệt độ cao, sau đó đẩy sang dàn ngưng.
Dàn ngưng (Condenser): Tại đây, khí gas nóng từ máy nén được giải nhiệt khi tiếp xúc với không khí bên ngoài, biến đổi thành chất lỏng áp suất cao (gas hóa lỏng). Quá trình này giúp thải nhiệt ra môi trường.
Van tiết lưu (Expansion Valve): Chất lỏng áp suất cao sau khi đi qua van tiết lưu sẽ giảm áp đột ngột, chuyển sang trạng thái lạnh hơn trước khi vào dàn bay hơi.
Dàn bay hơi (Evaporator): Môi chất lạnh áp suất thấp ở đây sẽ hấp thụ nhiệt từ thực phẩm và không khí trong khoang tủ, khiến không gian bên trong giảm nhiệt. Quá trình này làm đông thực phẩm và khí lạnh được quạt đối lưu phân phối đều khắp tủ.
Sau khi bay hơi, gas lại trở về dạng khí và được máy nén hút về để tiếp tục chu trình.
Sự kết hợp giữa các bộ phận trong chu trình trên tạo ra một vòng tuần hoàn khép kín, đảm bảo liên tục lấy nhiệt từ bên trong và thải ra bên ngoài. Nhờ vậy, nhiệt độ trong tủ đông luôn được duy trì ở mức thấp cần thiết để ngăn vi khuẩn phát triển, giữ thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn trong thời gian dài.
Đây là công nghệ làm lạnh cơ bản, được sử dụng từ lâu trong phần lớn mẫu tủ đông. Ở công nghệ này, hơi lạnh từ dàn bay hơi được phân bố tự nhiên đến các ngăn tủ. Không có quạt thổi khí lạnh, do đó khí lạnh lan tỏa theo cơ chế đối lưu tự nhiên.
Ưu điểm:
Tiết kiệm điện hơn vì không sử dụng quạt gió.
Thiết kế đơn giản, ít linh kiện, ít hỏng vặt.
Nhược điểm:
Dễ đóng tuyết ở thành tủ và quanh thực phẩm, gây khó khăn khi vệ sinh.
Nhiệt độ có thể không đồng đều giữa các ngăn (ngăn trên lạnh sâu hơn ngăn dưới).
Cơ chế đông gián tiếp được phát triển sau để khắc phục những khuyết điểm của cách đông trực tiếp. Đây cũng là cơ sở cho công nghệ đông không đóng tuyết được chú ý hiện nay. Theo đó, tủ sử dụng hệ thống quạt thổi giúp khí lạnh lưu thông liên tục, phân bổ đều khắp các ngăn tủ. Tuyết sẽ không bám vào thực phẩm vì được xả tự động thông qua hệ thống xả đá.
Ưu điểm:
Không đóng tuyết, giúp thực phẩm khô ráo, dễ lấy và dễ vệ sinh.
Nhiệt độ đồng đều hơn, giữ lạnh ổn định cho mọi vị trí trong tủ.
Hiện đại, phù hợp với xu hướng tiêu dùng mới.
Nhược điểm:
Giá thành thường cao hơn.
Có thể tiêu thụ điện nhiều hơn.
Trong chu trình làm lạnh của tủ đông, gas lạnh (hay còn gọi là môi chất lạnh) đóng vai trò rất quan trọng. Việc lựa chọn loại gas không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả làm lạnh mà còn đến độ bền và mức tiêu thụ điện của thiết bị.
Hiện nay, khi lựa chọn các mẫu tủ đông thế hệ mới, bạn sẽ dễ bắt gặp các loại gas sau đây nhất:
R134a: Dòng gas truyền thống, được sử dụng rộng rãi trong tủ đông dân dụng. An toàn, dễ thay thế, hiệu suất tốt nhưng có chỉ số còn khá GWP cao, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường.
R600a: Là gas thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh cao, ít tiêu tốn điện năng, thường được dùng trong các dòng tủ hiện đại có dung tích trung bình đến thấp. Tuy nhiên dễ cháy nên cần đảm bảo lắp đặt đúng chuẩn.
R290: Được đánh giá là loại gas thế hệ mới có hiệu suất cực cao và ít tác động đến tầng ozone. Đang dần phổ biến trên các dòng tủ cao cấp.
Hiệu suất làm đông nhanh hay chậm, độ ổn định nhiệt độ, khả năng tiết kiệm điện và độ ồn khi vận hành đều chịu tác động trực tiếp từ loại gas được sử dụng. Gas có tỷ suất nén cao sẽ giúp kiểm soát nhiệt độ khoang tủ tốt hơn, giảm tiêu thụ điện. Các loại gas chất lượng kém (dòng gas cũ hoặc không tinh khiết) hoặc không phù hợp có thể gây hư hại máy nén, giảm tuổi thọ tủ đông và làm tăng chi phí sửa chữa, bảo trì.
Theo nguyên tắc, gas được luân chuyển khép kín trong bộ dàn của tủ. Nên trong quá trình vận hành, nó không gây hại môi trường. Tuy nhiên, khi kết thúc vòng đời, nếu không được xử lý đúng cách, gas rất dễ bị rò rỉ ra ngoài. Lúc này, các dòng gas kém chất lượng sẽ tạo ra tác động tiêu cực cho bầu khí quyển.
Trong khi nguyên lý làm lạnh quyết định chất lượng bảo quản thực phẩm thì công nghệ Inverter lại là chìa khóa giúp tủ đông vận hành thông minh, êm ái và tiết kiệm điện vượt trội.
Công nghệ Inverter là phương pháp điều khiển biến tần, giúp máy nén không cần bật/tắt liên tục như các tủ thường, mà thay vào đó sẽ duy trì hoạt động ở mức công suất phù hợp với nhu cầu làm lạnh thực tế.
Điều này giúp giảm hao mòn cơ học, tiết kiệm năng lượng và giữ nhiệt độ luôn ổn định, không dao động nhiều – một điểm cộng rất lớn trong việc bảo quản thực phẩm nhạy cảm như thịt cá tươi sống, kem, sữa...
Tủ đông Inverter mang lại nhiều tiện ích thiết thực cho người dùng hiện đại. Nhờ khả năng điều chỉnh công suất linh hoạt, tủ giúp tiết kiệm điện đáng kể, nhất là khi thiết bị sẽ được duy trì liên tục trạng thái vận hành. Máy nén Inverter hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn, phù hợp với không gian gia đình.
Ngoài ra, nhiệt độ luôn được duy trì ổn định, giúp thực phẩm giữ độ tươi ngon lâu hơn. Vận hành bền bỉ, ít hỏng vặt – đây chính là lựa chọn “xịn sò” cho những ai muốn đầu tư lâu dài và tiết kiệm.
Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của tủ đông, cách thiết bị vận hành và ảnh hưởng của gas lạnh cũng như các công nghệ hiện đại... chính là chìa khóa để người dùng chọn được thiết bị phù hợp với nhu cầu, sử dụng hiệu quả và tiết kiệm lâu dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc tủ đông làm lạnh sâu, dễ sử dụng, không đóng tuyết, tiết kiệm điện năng, thì Tủ Đông Đứng Nofrost SK Sumikura chính là gợi ý đáng cân nhắc. Sản phẩm với bảng điều khiển digital tiện lợi, gas R600a thân thiện môi trường và độ bền vượt trội xứng đáng được tin dùng bởi hàng ngàn gia đình và hộ kinh doanh toàn quốc.